Characters remaining: 500/500
Translation

surplus

/'sə:pləs/
Academic
Friendly

Từ "surplus" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thừa thãi" hoặc "số dư". Từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng đó vượt quá nhu cầu hoặc mức cần thiết.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự thừa thãi:

    • "Surplus" được dùng để chỉ số lượng hàng hóa, tài nguyên, hoặc tiền bạc vượt quá mức cần thiết.
    • Ví dụ:
  2. Trong lĩnh vực quân sự:

    • "Surplus" cũng có thể chỉ đến quân cụ thừa sau khi một cuộc chiến tranh kết thúc.
    • Ví dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Au surplus" có nghĩa là "vả lại" hoặc "vả chăng", thường được sử dụng để thêm thông tin vào một câu.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excédent: Cũng có nghĩa là "sự thừa thãi" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính nhiều hơn.
  • Reste: Nghĩa là "còn lại", có thể ám chỉ những thừa thãi nhưng không cụ thể như "surplus".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Surplus de biens: Sự thừa thãi của hàng hóa.
  • Surplus budgétaire: Số dư ngân sách (khi thu nhập nhiều hơn chi tiêu).
Phân biệt với các biến thể:
  • Surplusdanh từ, không dạng số nhiều trong ngữ cảnh này (có thể nói "des surplus" khi nói về nhiều khoản thừa).
  • Khi sử dụng "surplus", cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác liên quan.
Kết luận:

"Surplus" là một từ rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, quân sự trong giao tiếp hàng ngày. Học cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn ý nghĩa về sự thừa thãi các vấn đề liên quan.

danh từ giống đực
  1. số dôi, số thừa
    • Payer le surplus
      trả số tiền dôi
  2. (số nhiều) số hàng ế
    • Liquider des surplus
      bán tống số hàng ế
  3. (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc)
    • Vendre des surplus américains
      bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ
    • au surplus
      vả lại, vả chăng

Similar Spellings

Words Mentioning "surplus"

Comments and discussion on the word "surplus"