Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surrogate
/'sʌrəgit/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) người đại diện giám mục
ngoại động từ
  • thay thế cho (ai)
Related words
Related search result for "surrogate"
Comments and discussion on the word "surrogate"