Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
swan-dive
/'swɔloudaiv/ Cách viết khác : (swan-dive) /swan-dive/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)
Related search result for "swan-dive"
Comments and discussion on the word "swan-dive"