Characters remaining: 500/500
Translation

sweetheart

/'swi:thɑ:t/
Academic
Friendly

Từ "sweetheart" trong tiếng Anh có nghĩa "người yêu" hoặc "người tình". Từ này thường được dùng để chỉ một người bạntình cảm đặc biệt, thường trong mối quan hệ lãng mạn.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ:

    • Sweetheart (danh từ) thường dùng để chỉ một người bạn yêu mến, có thể bạn trai, bạn gái hoặc vợ/chồng.
    • dụ: "She is my sweetheart." ( ấy người yêu của tôi.)
  2. Động từ:

    • To sweetheart (động từ) có nghĩa tán tỉnh hoặc tìm hiểu ai đó với mục đích lãng mạn.
    • dụ: "He is sweethearing her at the party." (Anh ấy đang tán tỉnh ấy tại bữa tiệc.)
  3. Cụm từ:

    • To go sweethearting: có nghĩa đi tán tỉnh hoặc tìm hiểu ai đó.
    • dụ: "They went sweethearting during the summer." (Họ đã đi tán tỉnh nhau trong suốt mùa .)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Sweethearts (số nhiều): dùng để chỉ nhiều người yêu hoặc nhiều mối quan hệ.
  • Sweetheart cũng có thể được dùng như một cách gọi thân mật, không nhất thiết phải người yêu, có thể bạn bè hoặc người thân.
    • dụ: "Hey, sweetheart, how was your day?" (Này, cưng, hôm nay của bạn thế nào?)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Darling: cũng một từ thân mật chỉ người yêu.
  • Beloved: một từ trang trọng hơn, thường dùng để chỉ người rất được yêu quý.
  • Honey: từ thân mật khác, thường dùng trong các mối quan hệ tình cảm.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Love at first sight": yêu từ cái nhìn đầu tiên.
  • "To have a crush on someone": thích ai đó, thường trong giai đoạn đầu của tình cảm.
  • "To fall in love": rơi vào tình yêu.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Sweetheart" có thể mang nghĩa thân mật tình cảm, nhưng cũng có thể bị coi không trang trọng trong một số ngữ cảnh. vậy, bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống khác nhau.
danh từ
  1. người yêu, người tình
động từ
  1. tán, tìm hiểu (người yêu)
    • to go sweethearting
      đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)

Comments and discussion on the word "sweetheart"