Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swerve
/swə:v/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chệch, sự đi lệch hướng
nội động từ
  • đi chệch, đi lệch hướng
    • he never swerves an inch from his duty
      anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
    • ball swerves in the air
      bóng bật chệch lên trên không
    • horse swerved suddenly
      thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
ngoại động từ
  • làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không
Related words
Comments and discussion on the word "swerve"