Characters remaining: 500/500
Translation

unswerving

/ n'sw :vi /
Academic
Friendly

Từ "unswerving" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một điều đó vững chắc, kiên định không thay đổi, đặc biệt trong quan điểm hoặc hành động. Nghĩa của từ này có thể được hiểu "khó lay chuyển" hoặc "trước sau như một."

Định nghĩa:
  • Unswerving (tính từ): Không thay đổi, kiên định trong quan điểm, lập trường hoặc hành động.
dụ sử dụng:
  1. She has an unswerving commitment to her goals.

    • ấy một cam kết kiên định với các mục tiêu của mình.
  2. His unswerving loyalty to his friends is admirable.

    • Sự trung thành không thay đổi của anh ấy đối với bạn bè thật đáng ngưỡng mộ.
  3. Despite the challenges, her unswerving determination led her to success.

    • Mặc dù gặp nhiều thử thách, sự quyết tâm không lay chuyển của ấy đã dẫn dắt đến thành công.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unswerving focus: Tập trung không thay đổi vào một mục tiêu hay nhiệm vụ cụ thể.
    • Example: His unswerving focus on innovation has transformed the company.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Steadfast: Cũng có nghĩa kiên định, nhưng thường được dùng trong bối cảnh về sự kiên trì trong niềm tin hay tình cảm.
  • Resolute: Cũng mang nghĩa kiên quyết, thể hiện sự mạnh mẽ trong quyết định.
  • Constant: Thường chỉ sự không thay đổi về thời gian hoặc trạng thái, ít mang tính cá nhân hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Unchanging
  • Unyielding
  • Steadfast
  • Resolute
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Stand firm: Đứng vững, không thay đổi ý kiến hay quyết định.
  • Hold one's ground: Giữ vững lập trường của mình trong một cuộc tranh luận hay tình huống khó khăn.
Phrasal verb:
  • Stick to (something): Giữ vững một quyết định hoặc niềm tin.
    • Example: She decided to stick to her unswerving principles, no matter the consequences.
Kết luận:

"Unswerving" một từ sức mạnh diễn đạt sự kiên định không thay đổi trong quan điểm hoặc hành động.

tính từ
  1. ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một

Comments and discussion on the word "unswerving"