Từ "unswerving" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một điều gì đó vững chắc, kiên định và không thay đổi, đặc biệt trong quan điểm hoặc hành động. Nghĩa của từ này có thể được hiểu là "khó lay chuyển" hoặc "trước sau như một."
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
She has an unswerving commitment to her goals.
His unswerving loyalty to his friends is admirable.
Despite the challenges, her unswerving determination led her to success.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Steadfast: Cũng có nghĩa là kiên định, nhưng thường được dùng trong bối cảnh về sự kiên trì trong niềm tin hay tình cảm.
Resolute: Cũng mang nghĩa kiên quyết, thể hiện sự mạnh mẽ trong quyết định.
Constant: Thường chỉ sự không thay đổi về thời gian hoặc trạng thái, ít mang tính cá nhân hơn.
Từ đồng nghĩa:
Unchanging
Unyielding
Steadfast
Resolute
Các cụm từ và idioms liên quan:
Stand firm: Đứng vững, không thay đổi ý kiến hay quyết định.
Hold one's ground: Giữ vững lập trường của mình trong một cuộc tranh luận hay tình huống khó khăn.
Phrasal verb:
Kết luận:
"Unswerving" là một từ có sức mạnh diễn đạt sự kiên định và không thay đổi trong quan điểm hoặc hành động.