Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for swimming-match in Vietnamese - English dictionary
bơi lội
đi đôi
đẹp duyên
quẹt
hồ tắm
bể bơi
diêm
mai mối
rấm vợ
ông tơ
đấu giao hữu
sánh tày
giao hữu
đánh võ
mà
cuộc
que
áo lặn
tày
sờ soạng
hôn nhân
nghe ngóng
hoà
Hà Tiên
bơi
ngòi
bao nhiêu
châm
chồng
điệu
nghiêng
vú sữa