Characters remaining: 500/500
Translation

syncope

/'siɳkəpi/
Academic
Friendly

Từ "syncope" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la syncope) nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Y học: Trong lĩnh vực y học, "syncope" chỉ tình trạng ngất xỉu, tức là mất ý thức tạm thời do thiếu máu đến não. Ví dụ, một người có thể "tomber en syncope" (bị ngất) khi đứng quá lâu hoặc do căng thẳng.

  • Âm nhạc: Trong âm nhạc, "syncope" là thuật ngữ chỉ sự nhấn lệch, tức là việc nhấn mạnh vào những nhịp không chính (nhịp phụ), tạo ra cảm giác bất ngờ thú vị cho giai điệu.

  • Ngôn ngữ học: Trong ngôn ngữ học, "syncope" đề cập đến hiện tượng rụng âm, tức là sự mất đi của một hoặc nhiều âm trong một từ, thường xảy ra trong quá trình phát âm.

2. Ví dụ sử dụng
  • Y học:

    • "Après avoir fait du sport, il est tombé en syncope." (Sau khi tập thể dục, anh ấy đã bị ngất.)
  • Âm nhạc:

    • "Cette chanson utilise beaucoup de syncopes pour créer un rythme dynamique." (Bài hát này sử dụng nhiều nhấn lệch để tạo ra một nhịp điệu năng động.)
  • Ngôn ngữ học:

    • "La syncope est courante dans certaines langues lorsque les locuteurs parlent rapidement." (Rụng âmđiều phổ biến trong một số ngôn ngữ khi người nói nói nhanh.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "syncopé" (tính từ) mô tả một nhịp điệu hoặc âm thanh nhấn lệch.

  • Từ gần giống:

    • "évanouissement" (sự ngất xỉu) - mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
    • "rythme" (nhịp điệu) - liên quan đến âm nhạc, có thể dùng để so sánh với "syncope".
4. Từ đồng nghĩa
  • Trong y học: "évanouissement" (sự ngất).
  • Trong âm nhạc: không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể nói đến "dynamique" (động lực) trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "syncope" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến y học như "faire un malaise" (bị khó chịu).

6. Kết luận

Tóm lại, "syncope" là một từ đa nghĩa với các ứng dụng trong y học, âm nhạc ngôn ngữ học. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cũng như cách sử dụng phù hợp.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự ngất
    • Tomber en syncope
      bị ngất
  2. (âm nhạc) nhấn lệch
  3. (ngôn ngữ học) sự rụng âm

Similar Spellings

Words Containing "syncope"

Words Mentioning "syncope"

Comments and discussion on the word "syncope"