Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syntone
Jump to user comments
tính từ
  • (tâm lý học) đồng hòa
  • (vật lý học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng hưởng
Related search result for "syntone"
Comments and discussion on the word "syntone"