Characters remaining: 500/500
Translation

syringe

/'sirindʤ/
Academic
Friendly

Từ "syringe" trong tiếng Anh có nghĩa "ống tiêm". Đây một dụng cụ y tế thường được sử dụng để tiêm thuốc vào cơ thể hoặc rút máu ra.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "syringe" có thể được hiểu một ống tiêm dùng để tiêm thuốc, hoặc cũng có thể một bình bơm dùng cho các mục đích khác như bơm nước hoa, nước tưới cây, hoặc vòi phụt nước trong chữa cháy.
Cách sử dụng:
  1. Y tế:

    • "The nurse used a syringe to give the patient a flu shot."
    • (Y tá đã sử dụng ống tiêm để tiêm vắc-xin cúm cho bệnh nhân.)
  2. Không y tế:

    • "I used a syringe to water the plants."
    • (Tôi đã sử dụng ống tiêm để tưới cây.)
Các biến thể của từ:
  • Syringe (danh từ): ống tiêm.
  • Syringing (động từ): hành động sử dụng ống tiêm (thường không được sử dụng như một động từ độc lập, nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Injector: thiết bị tiêm, thường dùng để chỉ những thiết bị tiêm thuốc tự động.
  • Pipette: ống nhỏ giọt, thường dùng trong phòng thí nghiệm để chuyển chất lỏng nhỏ.
Một số thành ngữ cụm động từ:
  • Syringe out: nghĩa rút ra một cách kiểm soát, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học.
  • Fill a syringe: làm đầy ống tiêm (thường với thuốc hoặc chất lỏng nào đó).
danh từ
  1. ống tiêm
  2. vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
  1. tiêm (thuốc)
  2. thụt (nước tưới cây...)

Similar Spellings

Words Containing "syringe"

Words Mentioning "syringe"

Comments and discussion on the word "syringe"