Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một từ có nghĩaphủ định, được sử dụng để chỉ sự không , không xảy ra hoặc không mặt của một sự việc nào đó. Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn có thể thấy chủ yếu trong văn chương, thơ ca hoặc các câu nói mang tính chất ẩn dụ.

Định nghĩa:
  • "" một từ phủ định, thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều đó không xảy ra hoặc không mặt.
dụ sử dụng:
  1. Hương trời động trần ai: Câu này có nghĩahương trời không làm động lòng người trần thế. Ở đây, "" thể hiện sự phủ định rất mạnh, làm cho câu thơ trở nên sâu sắc mang tính triết lý.

  2. điều đáng lo ngại: Trong câu này, "" được dùng để nói rằng không điều đáng lo ngại.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "" thường xuất hiện trong các câu thơ hoặc câu văn mang tính chất triết lý, thể hiện sự sâu lắng cảm xúc. dụ: "Thế gian điều vĩnh cửu".
Biến thể từ gần giống:
  • Các từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "" có thể "không", "chẳng", "không ". Tuy nhiên, "" thường mang một sắc thái cổ điển hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Không": thể hiện sự phủ định chung.
  • "Chẳng": thường dùng trong văn nói, có nghĩa tương tự như "không".
Lưu ý:
  • "" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong thơ ca, văn học.
  • Khi dùng "", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể tạo ra một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ trong câu văn.
  1. ph. Từ tỏ ý phủ định : Hương trời động trần ai (CgO) .

Comments and discussion on the word "sá"