Từ "sách" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Sách (tập giấy có chữ in): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Sách" được hiểu là một tập hợp các trang giấy có chữ viết, được đóng lại với nhau, dùng để đọc hoặc học. Ví dụ:
Sách giáo khoa: Là loại sách được dùng trong trường học để học tập.
Sách truyện: Là loại sách có nội dung truyện kể, thường dành cho thiếu nhi hoặc người lớn.
Sách (quân bài): Trong một số loại bài như tổ tôm, "sách" cũng có thể chỉ một loại quân bài. Ví dụ:
Sách (mưu kế): Trong văn học cổ, từ "sách" cũng có thể dùng để chỉ mưu kế hoặc kế hoạch. Ví dụ:
Sách (phần dạ dày trâu bò): Đây là một nghĩa ít gặp hơn, chỉ phần dạ dày của trâu bò có cấu trúc như những tờ giấy.
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Sách vở: Thường dùng để chỉ nhiều loại sách hoặc các loại tài liệu khác nhau.
Tài liệu: Có thể coi là từ đồng nghĩa với "sách" trong ngữ cảnh học tập, nhưng rộng hơn, bao gồm cả các loại tài liệu không phải là sách như bài viết, báo cáo.
Cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống và liên quan
Cuốn: Thường được dùng để chỉ một quyển sách cụ thể, ví dụ: "Cuốn sách này rất hay."
Báo: Là loại tài liệu in ấn nhưng thường có nội dung ngắn hơn và được phát hành thường xuyên.
Ví dụ trong câu
"Tôi đang đọc một cuốn sách về lịch sử Việt Nam." (nghĩa là tập hợp các trang giấy có chữ viết).
"Trong trò chơi tổ tôm, quân sách có giá trị cao." (nghĩa là một loại quân bài).
"Nguyễn Trãi đã dâng sách Bình Ngô để khẳng định quyền tự chủ của dân tộc." (nghĩa là kế hoạch hoặc văn kiện).