Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "sư"
ăn sương
cạnh sườn
cáu sườn
chồi sương
công trình sư
danh sư
giảng sư
giáo sư
gia sư
gió sương
hở sườn
hương sư
kiến sư tử
kiến trúc sư
kinh sư
lão sư
luật sư
mốc sương
mục sư
mù sương
nằm sượt
nhà sư
nữ kĩ sư
phản sư phạm
pháp sư
phó giáo sư
phó kĩ sư
phong sương
quân sư
quốc sư
rẻ sườn
sân sướng
sần sượng
sát sườn
say sưa
sống sượng
sóng sượt
sưa
sư bà
sư bác
sư cô
sư cụ
sư đệ
sư hữu
sư huynh
sư mô
sưng
sưng húp
sưng phổi
sưng phù
sưng sỉa
sung sướng
sưng tấy
sưng vù
sư nữ
sư đoàn
sư đoàn trưởng
sưởi
sườn
sườn cụt
sư ông
sương
sướng
sượng
sướng bụng
sương giá
sương gió
sướng mạ
sương mai
sướng mắt
sượng mặt
sướng miệng
sướng mồm
sương mù
sương muối
sương phụ
sướng rơn
sượng sùng
sường sượng
sướng tai
sướng tay
sườn sượt
sườn treo
sướt
sượt
sướt da
sưót mướt
sư phạm
sư phó
sư phụ
««
«
1
2
»
»»