Characters remaining: 500/500
Translation

sử

Academic
Friendly

Từ "sử" trong tiếng Việt có nghĩa là "lịch sử". Đây một từ rất quan trọng, thường được sử dụng để chỉ về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt những sự kiện ảnh hưởng lớn đến một dân tộc, một quốc gia hoặc nhân loại.

Định nghĩa:
  • Sử (lịch sử): môn học nghiên cứu về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, cách các sự kiện này đã hình thành nên hiện tại có thể ảnh hưởng đến tương lai. Lịch sử thường bao gồm các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, nghệ thuật.
dụ:
  1. Sử Việt Nam: Chúng ta học về các triều đại, cuộc chiến tranh các nhân vật lịch sử quan trọng của nước ta, như Trần Hưng Đạo hay Hồ Chí Minh.
  2. Sử thế giới: Đây việc nghiên cứu về các sự kiện lớn trên toàn cầu, như Cách mạng Pháp hay Thế chiến thứ hai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử học: ngành học nghiên cứu về lịch sử, bao gồm các phương pháp phân tích, nghiên cứu tài liệu viết về các sự kiện lịch sử.

    • dụ: "Các nhà sử học đang nghiên cứu về những nguyên nhân dẫn đến cuộc kháng chiến chống Pháp."
  • Sử thi: thể loại văn học kể chuyện về các sự kiện lịch sử, thường yếu tố hư cấu.

    • dụ: "Sử thi 'Đẻ đất, đẻ nước' một tác phẩm nổi tiếng trong văn học dân gian Việt Nam."
Biến thể của từ:
  • Sử gia: người chuyên nghiên cứu giảng dạy về lịch sử.
    • dụ: "Ông một sử gia nổi tiếng với nhiều công trình nghiên cứu về lịch sử Việt Nam."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lịch sử: Cũng mang nghĩa tương tự như "sử".
  • Di sản: Thường chỉ những giá trị văn hóa, lịch sử được lưu giữ từ quá khứ.
    • dụ: "Di sản văn hóa của nước ta rất phong phú đa dạng."
Từ liên quan:
  • Hành sử: Hành động hoặc cách thức thực hiện một điều đó trong một khoảng thời gian nhất định, có thể liên quan đến lịch sử.
  • Sử dụng: Cách một cái đó được áp dụng hoặc dùng đến, không trực tiếp liên quan đến lịch sử nhưng ý nghĩa tương tự trong cách áp dụng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "sử", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Trong văn nói, "sử" có thể được dùng để chỉ về lịch sử một cách ngắn gọn hơn, nhưng trong văn viết hoặc khi thảo luận một cách nghiêm túc, bạn nên sử dụng "lịch sử" để tránh nhầm lẫn.

  1. dt Lịch sử nói tắt: Dân ta phải biết sử ta, cho tường gốc tích nước nhà Việt-nam (HCM).

Comments and discussion on the word "sử"