Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phìa tạo
phóng túng
phế tật
phụ tải
phủ tạng
phức tạp
phức tạp hóa
phi tần
phi thực tại
quà tặng
quá tải
quả tạ
quốc tế
quốc tế hóa
quốc tế ngữ
quy tắc
sao tẩm
sáng tạo
sêu tết
sở tại
sung túc
sưu tầm
sưu tập
tàn tạ
tàn tật
tái tạo
tĩnh tại
tóm tắt
tù túng
túa
túc cầu
túc hạ
túc trực
túi
túi tham
túm
túng quẫn
túng thế
tạ
tạ thế
tạc
tạc đạn
tạc dạ
tạch
tại
tại đào
tại chức
tại chỗ
tại gia
tại ngũ
tại sao
tại tâm
tại vì
tạm
tạm ứng
tạm bợ
tạm biệt
tạm thời
tạm trú
tạm ước
tạng
tạng phủ
tạnh
tạnh ráo
tạo
tạo giao
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tạo thành
tạp
tạp chí
tạp chất
tạp kỹ
tạp lục
tạp nhạp
tạp vụ
tạt
tạt tai
tả
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last