Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
nhớ, mong
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2.
riêng, việc riêng, của riêng
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


3.
1. chủ trì, quản lý
2. quan sở
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


4.
tan ra (băng)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 冫 (băng)

姿
5.
1. dáng dấp thuỳ mị
2. dáng vẻ, điệu bộ, tư thế
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


6.
(xem: yêm tư 崤嵫)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


7.
1. tách ra, tẽ ra
2. ấy, đó
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 斤 (cân)


8.
đều, cùng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


9.
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


10.
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


11.
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


12.
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)

鶿
13.
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


14.
1. nảy nở
2. tăng thêm
3. phun, tưới
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


15.
thóc nếp, lúa nếp
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


16.
1. tư lương
2. gạo ngon
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


17.
1. của cải, vốn
2. giúp đỡ, cung cấp
3. tư chất, tư cách
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


18.
1. của cải, vốn
2. giúp đỡ, cung cấp
3. tư chất, tư cách
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


19.
1. bàn bạc, tư vấn
2. tường trình
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


20.
1. bàn bạc, tư vấn
2. tường trình
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


21.
1. bàn bạc, tư vấn
2. tường trình
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


22.
(xem: tư thư 趑趄,趦趄)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 走 (tẩu)


23.
(xem: tư thư 趑趄,趦趄)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 走 (tẩu)


24.
rượu đã lọc
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


25.
bánh dầy
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


26.
1. gai có hạt
2. bọc, gói
3. mê cỏ lót giày dép
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


27.
kẻ chặt củi
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


28.
kẻ chặt củi
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 厂 (hán)


29.
làm không mệt mỏi
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


30.
sản xuất, sinh ra, làm ra
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


31.
sản xuất, sinh ra, làm ra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 子 (tử)


32.
1. ích, thêm
2. ấy, đó, này, đây, nay, như thế
3. chiếu
4. năm, mùa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


33.
1. ích, thêm
2. ấy, đó, này, đây, nay, như thế
3. chiếu
4. năm, mùa
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 八 (bát)


34.
đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


35.
đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


36.
nguyên tố stronti, Sr
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


37.
nguyên tố stronti, Sr
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


38.
(xem: chiêm tư 蛅蟖)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


39.
(xem: chiêm tư 蛅蟖)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


40.
dụng cụ để đẽo gỗ cho bằng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


41.
1. khôn ngoan
2. mưu mẹo
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


42.
1. khôn ngoan
2. mưu mẹo
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


43.
1. con song sinh
2. sinh ra, đẻ ra
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)