version="1.0"?>
- pénétrer obliquement.
- Mưa tạt vào cửa sổ
la pluie pénètre obliquement par la fenêtre.
- fouetter.
- Gió tạt vào mặt
le vent fouette le visage.
- passer dans; passer chez.
- Anh sẽ tạt vào phòng giấy tôi
vous passerez dans mon bureau;
- Tôi tạt vào nhà người bạn
je passe chez mon ami.
- tourner; virer.
- Tạt sang bên trái
tourner à droite.
- gifler; souffleter; donner (coller) une claque.
- Tạt cho nó một cái
colle-lui une claque.