Characters remaining: 500/500
Translation

taboo

/tə'bu:/ Cách viết khác : (tabu) /tə'bu:/
Academic
Friendly

Từ "taboo" trong tiếng Anh có nghĩa điều cấm kỵ hoặc sự kiêng kỵ. Đây một từ được sử dụng để chỉ những điều xã hội hoặc một nhóm người nào đó cấm hoặc cho rằng không nên làm do lý do văn hóa, tôn giáo hoặc đạo đức.

Giải thích từ "taboo":
  1. Danh từ (noun):

    • Taboo: Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ.
    • dụ: "In some cultures, discussing death is considered a taboo." (Trong một số nền văn hóa, việc bàn về cái chết được coi điều cấm kỵ.)
  2. Tính từ (adjective):

    • Taboo: Bị cấm kỵ, bị cấm đoán.
    • dụ: "Talking about money is often seen as taboo in polite society." (Nói về tiền thường được coi điều cấm kỵ trong xã hội lịch sự.)
  3. Ngoại động từ (verb):

    • To taboo: Cấm, cấm đoán, bắt kiêng.
    • dụ: "The community tabooed the practice of public displays of affection." (Cộng đồng đã cấm các hành động thể hiện tình cảm nơi công cộng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Taboos: Số nhiều của "taboo".
  • Tabooed: Dạng quá khứ của động từ "to taboo".
  • Taboos: Những điều cấm kỵ.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Prohibition: Sự cấm đoán.
  • Ban: Lệnh cấm.
  • Interdict: Lệnh cấm, cấm chỉ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cultural Taboo: Những điều cấm kỵ trong văn hóa.

    • dụ: "Certain foods may be a cultural taboo in different societies." (Một số loại thực phẩm có thể điều cấm kỵ trong các xã hội khác nhau.)
  • Social Taboo: Những điều cấm kỵ trong xã hội.

    • dụ: "Discussing mental health issues was once a social taboo." (Bàn về các vấn đề sức khỏe tâm thần từng điều cấm kỵ trong xã hội.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "taboo", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan như: - Cross the line: Vượt qua giới hạn, làm điều không nên. - dụ: "Making jokes about religion can easily cross the line into taboo territory." (Làm trò đùa về tôn giáo có thể dễ dàng vượt qua giới hạn thành điều cấm kỵ.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "taboo," hãy nhớ rằng thường mang tính chất nhạy cảm có thể gây tranh cãi. Do đó, nên cân nhắc kỹ lưỡng khi đề cập đến những chủ đề có thể điều cấm kỵ trong một số nền văn hóa hoặc nhóm xã hội.

Kết luận:

"Taboo" một từ quan trọng trong tiếng Anh để nói về những điều xã hội hoặc một nhóm người nào đó cấm đoán.

danh từ
  1. điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
    • under [a] taboo
      bị cấm kỵ
tính từ
  1. bị cấm kỵ, bị cấm đoán
    • unkind gossips ought to be taboo
      phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
ngoại động từ
  1. cấm, cấm đoán, bắt kiêng
    • there smoking is tabooed
      đây cấm hút thuốc
    • tabooed by society
      không được xã hội thừa nhận

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "taboo"

Comments and discussion on the word "taboo"