Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tactile
/'tæktail/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xúc giác
  • sờ mó được
  • (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành
Related words
Related search result for "tactile"
Comments and discussion on the word "tactile"