Characters remaining: 500/500
Translation

touchable

/'tʌtʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "touchable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể sờ mó được" hoặc "có thể chạm vào". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc bề mặt bạn có thể chạm vào hoặc cảm nhận bằng tay.

Định nghĩa:
  • Touchable (tính từ): có thể chạm vào, có thể sờ mó.
dụ sử dụng:
  1. Vật :

    • "The sculpture is made of a material that is soft and touchable." (Bức tượng được làm bằng một chất liệu mềm có thể sờ mó được.)
  2. Cảm giác:

    • "The fabric of this dress is very touchable; it feels so nice on the skin." (Chất liệu của chiếc đầm này rất có thể sờ mó được; cảm thấy rất dễ chịu trên da.)
  3. Trừu tượng:

    • "The emotions in her painting are so touchable, you can almost feel them." (Những cảm xúc trong bức tranh của ấy rất rõ ràng, bạn gần như có thể cảm nhận được chúng.)
Biến thể của từ:
  • Touch (động từ): chạm vào, sờ mó.
  • Touching (tính từ): cảm động, xúc động.
Từ gần giống:
  • Tangible: có thể sờ mó được, hữu hình (thường chỉ những thứ cụ thể, có thể cảm nhận được bằng giác quan).
  • Palpable: có thể cảm nhận được, rõ ràng (thường dùng để chỉ cảm giác hay tình huống có thể nhận biết một cách rõ ràng).
Từ đồng nghĩa:
  • Physical: vật , hiện hữu.
  • Real: thật, hiện thực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa, "touchable" có thể được dùng để nói về những tác phẩm người xem có thể cảm nhận được một cách sâu sắc, không chỉ qua mắt còn qua cảm xúc.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "touchable", nhưng bạn có thể sử dụng "touch base" (liên lạc, trao đổi thông tin) trong các tình huống giao tiếp.

Kết luận:

"Touchable" một từ đơn giản nhưng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ vật cho đến cảm xúc.

tính từ
  1. có thể sờ mó được

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "touchable"

Comments and discussion on the word "touchable"