Characters remaining: 500/500
Translation

teachable

/'ti:tʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "teachable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể dạy bảo, dạy dỗ được" hoặc "dễ bảo, dễ dạy". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc những điều có thể dễ dàng học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Teachable: dễ dạy, khả năng học hỏi, có thể giảng dạy được.
  • dụ:
    • "She is a very teachable student." ( ấy một học sinh rất dễ dạy.)
    • "Some subjects are more teachable than others." (Một số môn học dễ dạy hơn những môn khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Teachable moments: những khoảnh khắc trong đó việc dạy học có thể diễn ra một cách tự nhiên, thường trong những tình huống không chính thức.
    • dụ: "During our trip, we had several teachable moments when the kids learned about nature." (Trong chuyến đi của chúng tôi, chúng tôi đã nhiều khoảnh khắc dạy bảo khi bọn trẻ học về thiên nhiên.)
Biến thể của từ:
  • Teachable thing: điều có thể giảng dạy được.
  • Teachability: danh từ chỉ khả năng dễ dạy hoặc dễ học.
    • dụ: "Her teachability makes her an excellent candidate for the program." (Khả năng dễ dạy của ấy khiến ấy trở thành ứng viên xuất sắc cho chương trình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coachable: có thể huấn luyện, thường dùng trong thể thao.
  • Trainable: có thể đào tạo, chỉ khả năng tiếp thu kỹ năng.
  • Learnable: có thể học hỏi, nhấn mạnh khả năng tiếp thu kiến thức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "You can teach an old dog new tricks": câu này có nghĩa ngay cả những người lớn tuổi hay đã quen với cách làm việc vẫn có thể học hỏi những điều mới.
  • "Lead by example": dẫn dắt bằng tấm gương chính mình, tức là bạn có thể dạy người khác thông qua hành động của mình.
Tóm lại:

"Teachable" một từ rất hữu ích trong việc mô tả khả năng học hỏi tiếp thu kiến thức. không chỉ áp dụng cho học sinh còn có thể áp dụng cho bất kỳ ai trong quá trình học tập.

tính từ
  1. có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy
  2. có thể giảng dạy được
    • teachable thing
      điều có thể giảng dạy được

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "teachable"

Comments and discussion on the word "teachable"