Characters remaining: 500/500
Translation

tractable

/'træktəbl/
Academic
Friendly

Từ "tractable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dễ bảo", "dễ dạy", hoặc "dễ sai khiến". Từ này thường được dùng để mô tả những người, vật hay tình huống có thể dễ dàng quản lý, điều khiển hoặc xử lý.

Định nghĩa:
  • Tractable (tính từ): Dễ quản lý, dễ xử lý, dễ dạy hoặc dễ sai khiến.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "The children in this class are very tractable; they follow instructions without any trouble."
    • (Những đứa trẻ trong lớp học này rất dễ bảo; chúng làm theo hướng dẫn không gặp bất kỳ khó khăn nào.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Tractable metals are preferred in construction because they can be easily shaped."
    • (Kim loại dễ xử lý được ưa chuộng trong xây dựng chúng có thể dễ dàng được định hình.)
  3. Trong ngữ cảnh tâm lý:

    • "He is a tractable person, always willing to listen to others' opinions."
    • (Anh ấy một người dễ bảo, luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến của người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tractable" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành như khoa học, kỹ thuật hay tâm lý học để mô tả các vật liệu hoặc tình huống có thể dễ dàng xử lý hoặc điều chỉnh.
Biến thể:
  • Tractability (danh từ): Tính dễ bảo, khả năng được quản lý.

    • dụ: "The tractability of the software makes it user-friendly."
    • (Tính dễ sử dụng của phần mềm làm cho thân thiện với người dùng.)
  • Tractably (trạng từ): Một cách dễ dàng để xử lý hoặc quản lý.

    • dụ: "The problem can be solved tractably with the right approach."
    • (Vấn đề có thể được giải quyết một cách dễ dàng với phương pháp đúng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Compliant: Tuân thủ, dễ bảo.
  • Malleable: Dễ uốn, dễ thay đổi (thường dùng cho kim loại).
  • Docile: Dễ bảo, dễ dạy.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Fall in line: Tuân thủ, làm theo.

    • dụ: "After some discussion, everyone fell in line with the new policy."
  • Go along with: Đồng ý, chấp nhận.

    • dụ: "She decided to go along with the plan proposed by her colleagues."
Kết luận:

Từ "tractable" thường được sử dụng để mô tả những thứ dễ dàng quản lý hoặc xử lý.

tính từ
  1. dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
    • tractable metals
      những kim loại dễ xử lý

Comments and discussion on the word "tractable"