Từ "telltale" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, và nó mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
1. Định nghĩa
Danh từ (noun): "telltale" có thể chỉ người mách lẻo, người hớt lẻo, hoặc những tín hiệu, dấu hiệu làm lộ ra sự thật hoặc chân tướng của một vấn đề nào đó. Ví dụ, một dấu hiệu nhỏ có thể tiết lộ một bí mật lớn.
Tính từ (adjective): "telltale" cũng có thể mô tả những hành động hoặc dấu hiệu mà làm lộ ra sự thật hoặc thông tin bí mật. Ví dụ, một biểu hiện trên khuôn mặt có thể "mách lẻo" cảm xúc thật của một người.
2. Ví dụ sử dụng
"She is a notorious telltale who always shares secrets." (Cô ấy là một người mách lẻo nổi tiếng, luôn chia sẻ bí mật.)
"The telltale signs of his guilt were evident." (Những dấu hiệu hớt lẻo của tội lỗi của anh ta rất rõ ràng.)
"The telltale blush on her cheeks gave away her embarrassment." (Cái đỏ mặt hớt lẻo trên má của cô ấy đã tiết lộ sự xấu hổ của cô ấy.)
"He found the telltale footprints leading away from the scene." (Anh ấy tìm thấy những dấu chân hớt lẻo dẫn ra khỏi hiện trường.)
3. Các biến thể và từ gần giống
4. Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "telltale" có thể được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp hoặc tiết lộ một bí mật. Ví dụ: "The telltale heart" là một tác phẩm nổi tiếng của Edgar Allan Poe, trong đó "telltale" được dùng để chỉ những dấu hiệu của tội lỗi và sự dằn vặt.
5. Idioms và phrasal verbs
6. Chú ý
Khi sử dụng từ "telltale", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa mà người nói muốn truyền đạt, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực (người mách lẻo) hoặc chỉ đơn giản là một dấu hiệu (tính từ).