Characters remaining: 500/500
Translation

telltale

/'telteil/
Academic
Friendly

Từ "telltale" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun): "telltale" có thể chỉ người mách lẻo, người hớt lẻo, hoặc những tín hiệu, dấu hiệu làm lộ ra sự thật hoặc chân tướng của một vấn đề nào đó. dụ, một dấu hiệu nhỏ có thể tiết lộ một bí mật lớn.
  • Tính từ (adjective): "telltale" cũng có thể mô tả những hành động hoặc dấu hiệu làm lộ ra sự thật hoặc thông tin bí mật. dụ, một biểu hiện trên khuôn mặt có thể "mách lẻo" cảm xúc thật của một người.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "She is a notorious telltale who always shares secrets." ( ấy một người mách lẻo nổi tiếng, luôn chia sẻ bí mật.)
    • "The telltale signs of his guilt were evident." (Những dấu hiệu hớt lẻo của tội lỗi của anh ta rất rõ ràng.)
  • Tính từ:

    • "The telltale blush on her cheeks gave away her embarrassment." (Cái đỏ mặt hớt lẻo trên của ấy đã tiết lộ sự xấu hổ của ấy.)
    • "He found the telltale footprints leading away from the scene." (Anh ấy tìm thấy những dấu chân hớt lẻo dẫn ra khỏi hiện trường.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa (synonyms):
    • "snitch" (người mách lẻo)
    • "blabbermouth" (người luôn nói ra bí mật)
    • "betrayer" (kẻ phản bội)
  • Từ gần giống:
    • "reveal" (tiết lộ)
    • "disclose" (bộc lộ)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "telltale" có thể được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp hoặc tiết lộ một bí mật. dụ: "The telltale heart" một tác phẩm nổi tiếng của Edgar Allan Poe, trong đó "telltale" được dùng để chỉ những dấu hiệu của tội lỗi sự dằn vặt.
5. Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù "telltale" không thường được sử dụng trong các idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, bạn có thể gặp các cụm từ như "a telltale sign" (dấu hiệu hớt lẻo) trong ngữ cảnh hàng ngày.
6. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "telltale", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt, có thể mang nghĩa tiêu cực (người mách lẻo) hoặc chỉ đơn giản một dấu hiệu (tính từ).
danh từ
  1. người mách lẻo, người hớt lẻo
  2. cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
  3. đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
tính từ
  1. mách lẻo, hớt lẻo
  2. (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
    • telltale blushes
      những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

Comments and discussion on the word "telltale"