Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
textuel
Jump to user comments
tính từ
  • theo nguyên văn; đúng nguyên văn
    • Traduction textuelle
      bản dịch đúng nguyên văn, bản dịch sát từng chữ
    • Voilà ce qu'il a dit, c'est textuel
      đó là những lời anh ta đã nói, đúng nguyên văn
Related search result for "textuel"
Comments and discussion on the word "textuel"