Characters remaining: 500/500
Translation

thách

Academic
Friendly

Từ "thách" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây sẽ giải thích chi tiết về từng nghĩa, cùng với các dụ sử dụng những từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Đánh đố, đánh cuộc

Giải thích: Nghĩa này thường được sử dụng khi một người muốn thử thách khả năng hoặc sự dũng cảm của người khác bằng cách yêu cầu họ thực hiện một việc có thể rất khó khăn hoặc nguy hiểm.

2. Nghĩa thứ hai: Nêu giá cao hơn giá bán

Giải thích: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, khi người bán đưa ra mức giá cao hơn so với giá thực tế, nhằm mục đích thương lượng.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa với "thách" trong nghĩa thứ nhất có thể "thử thách" (challenge).
  • Từ đồng nghĩa trong nghĩa thứ hai có thể "nâng giá" hay "định giá cao".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "thách" có thể được sử dụng trong các câu nói vui vẻ hoặc trong các trò chơi, khi mọi người đặt ra những thử thách cho nhau.
  • dụ: "Ai dám thách tôi ăn hết một cái bánh lớn trong 5 phút?" (Câu này thường sử dụng trong các bữa tiệc hoặc cuộc vui).
  1. đgt. 1. Đánh đố, đánh cuộc người khác dám làm một việc thường quá sức, quá khả năng: thách nhảy qua bức tường cao. 2. Nêu giá cao hơn giá bán để khách hàng trả xuống vừa: không nói thách, nói sao bán vậy thách cả trả nửa (tng.).

Comments and discussion on the word "thách"