Từ "thùy" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần của một bộ phận bên trong cơ thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nó thường đi kèm với tên của các cơ quan để chỉ ra các phần cụ thể của chúng.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Thùy phổi: Phổi được chia thành các thùy, ví dụ như thùy trên và thùy dưới.
Thùy gan: Gan cũng được chia thành nhiều thùy, mỗi thùy có chức năng riêng.
Thùy não: Não cũng được chia thành các thùy như thùy trán, thùy thái dương, thùy đỉnh, và thùy chẩm.
Cách sử dụng nâng cao:
Ngoài việc sử dụng trong các ngữ cảnh y học, "thùy" còn có thể được dùng trong những câu văn mô tả chi tiết về cấu trúc của cơ thể. Ví dụ: "Các bác sĩ đã xác định rằng bệnh nhân có một thùy gan phát triển bất thường."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phân: Có nghĩa là phần chia nhỏ của một cái gì đó, nhưng thường không dùng trong ngữ cảnh y học như "thùy".
Bộ phận: Có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong y học mà còn trong các lĩnh vực khác.
Lưu ý phân biệt các biến thể:
Thùy có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường ngoài y học. Ví dụ, khi nói về cây cối, bạn không thể sử dụng "thùy" để chỉ các nhánh của cây (thay vào đó, bạn dùng từ "nhánh").
Từ liên quan: