Characters remaining: 500/500
Translation

thùy

Academic
Friendly

Từ "thùy" trong tiếng Việt có nghĩamột phần của một bộ phận bên trong cơ thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. thường đi kèm với tên của các cơ quan để chỉ ra các phần cụ thể của chúng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thùy: một phần nhỏ, một nhánh hay một bộ phận của mộtquan lớn hơn trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Thùy phổi: Phổi được chia thành các thùy, dụ như thùy trên thùy dưới.
  2. Thùy gan: Gan cũng được chia thành nhiều thùy, mỗi thùy chức năng riêng.
  3. Thùy não: Não cũng được chia thành các thùy như thùy trán, thùy thái dương, thùy đỉnh, thùy chẩm.
Cách sử dụng nâng cao:

Ngoài việc sử dụng trong các ngữ cảnh y học, "thùy" còn có thể được dùng trong những câu văn mô tả chi tiết về cấu trúc của cơ thể. dụ: "Các bác sĩ đã xác định rằng bệnh nhân một thùy gan phát triển bất thường."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phân: Có nghĩaphần chia nhỏ của một cái đó, nhưng thường không dùng trong ngữ cảnh y học như "thùy".
  • Bộ phận: Có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong y học còn trong các lĩnh vực khác.
Lưu ý phân biệt các biến thể:
  • Thùy có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường ngoài y học. dụ, khi nói về cây cối, bạn không thể sử dụng "thùy" để chỉ các nhánh của cây (thay vào đó, bạn dùng từ "nhánh").
Từ liên quan:
  • Thùy vị: Một phần của dạ dày.
  • Thùy tuyến: Phần của một tuyến trong cơ thể.
  1. d. Mỗi phần của một số bộ phận bên trong cơ thể: Thùy phổi; Thùy gan.

Comments and discussion on the word "thùy"