Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 一 (nhất)


1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 一 (nhất)


1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
Số nét: 6. Loại: Phồn thể. Bộ: 十 (thập)


1. thế lực
2. tình hình, tình thế
3. hột dái
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


1. thế lực
2. tình hình, tình thế
3. hột dái
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


thiếc (kim loại)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


thay thế
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


tấm lót trong giày dép, tấm lót yên ngựa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


1. thềm
2. xếp, đặt
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


10. thế
cái tã của trẻ con
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


11. thế
1. cho vay, cho thuê
2. tha thứ, xá tội
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


12. thế
1. cho vay, cho thuê
2. tha thứ, xá tội
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


13. thế
tóc mượn, tóc giả
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


14. thế
cắt tóc
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


15. thế
1. nước mắt
2. nước mũi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


16. thế
1. nước mắt
2. nước mũi
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


17. thế
cắt tóc, cạo trọc
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


18. thế
1. phát cỏ
2. cắt tóc, cạo đầu
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


19. thế
pha (trà) bằng nước sôi
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


20. thế
vượt qua
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)