Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
thảy thảy
thấm
thấm đòn
thấm nhuần
thấm tháp
thấm thía
thấm thoắt
thấp
thấp bé
thấp hèn
thấp kém
thấp kế
thấp khớp
thấp lè tè
thấp mưu
thấp thỏm
thấp tho
thấp thoáng
thất
thất ý
thất đảm
thất đức
thất bát
thất bại
thất bảo
thất cách
thất cử
thất chí
thất cơ
thất gia
thất hòa
thất học
thất hứa
thất hiếu
thất khiếu
thất kinh
thất lạc
thất lễ
thất lộc
thất luật
thất ngôn
thất nghiệp
thất nhân tâm
thất niêm
thất phẩm
thất phu
thất sách
thất sắc
thất sủng
thất tán
thất tình
thất tín
thất tịch
thất tha thất thểu
thất thanh
thất thân
thất thần
thất thế
thất thủ
thất thểu
thất thố
thất thiệt
thất thu
thất thường
thất tiết
thất tinh
thất toán
thất trận
thất trinh
thất truyền
thất tuần
thất tung
thất vận
thất vọng
thất xuất
thất ước
thấu
thấu đáo
thấu đạt
thấu hiểu
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last