Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thay lảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. pht. 1. Chìa ra như thừa, một cách khó trông: Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón tay cái. 2. ở ngay ngoài rìa: Đứng thay lảy ở bờ giếng
Related search result for "thay lảy"
Comments and discussion on the word "thay lảy"