Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
thinnish
/'θiniʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • hơi mỏng, hơi mảnh
  • hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh
  • hơi loãng
  • hơi thưa, hơi phân tán
  • hơi mong manh; hơi nghèo nàn
Related search result for "thinnish"
Comments and discussion on the word "thinnish"