Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thuận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • consentir ; acquiescer à.
    • Lặng thinh là tình đã thuận
      qui ne dit mot consent
    • thuận mua vừa bán
      conclure un marché à l'amiable ; conclure un marché de gré à gré.;favorable.
    • Gió thuận
      vent favorable ;
    • Hoàn cảnh rất thuận
      circonstances très favorables.;positif.
    • Trả lời thuận
      donner une réponse positive ;
    • Chiều thuận
      (toán học) sens positif.;(triết học) direct.
    • Mệnh đề thuận
      proposition directe
    • Thuận tay phải
      droitier ;
    • Thuận tay trái
      gaucher.
    • Thuận buồm xuôi gió
      avoir le vent dans les voiles
Related search result for "thuận"
Comments and discussion on the word "thuận"