version="1.0"?>
- consentir ; acquiescer à.
- Lặng thinh là tình đã thuận
qui ne dit mot consent
- thuận mua vừa bán
conclure un marché à l'amiable ; conclure un marché de gré à gré.;favorable.
- Gió thuận
vent favorable ;
- Hoàn cảnh rất thuận
circonstances très favorables.;positif.
- Trả lời thuận
donner une réponse positive ;
- Chiều thuận
(toán học) sens positif.;(triết học) direct.
- Mệnh đề thuận
proposition directe
- Thuận tay phải
droitier ;
- Thuận buồm xuôi gió
avoir le vent dans les voiles