Characters remaining: 500/500
Translation

thíp

Academic
Friendly

Từ "thíp" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấy mỏng, thường dùng để thấm chất lỏng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong việc làm sạch hoặc thấm hút nước.

Định nghĩa:

"Thíp" một loại giấy mỏng, khả năng thấm hút tốt, thường được sử dụng để lau chùi, thấm nước hoặc các chất lỏng khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi dùng giấy thíp để lau bàn."
    • Câu này có nghĩasử dụng giấy thíp để làm sạch bề mặt bàn.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bếp, tôi luôn để sẵn một cuộn giấy thíp để thấm dầu khi chiên thức ăn."
    • đây, "giấy thíp" được sử dụng để thấm dầu thừa từ món ăn, giúp cho món ăn không bị ngấy.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Giấy thíp nước": Đây một cách nói cụ thể hơn về loại giấy thíp khả năng thấm hút nước.
  • "Thíp" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "thíp dầu" (giấy thấm dầu) hoặc "thíp vệ sinh" (giấy vệ sinh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giấy hút: Một từ gần nghĩa với "thíp", cũng chỉ loại giấy khả năng thấm hút chất lỏng.
  • Giấy lau: Có thể được coi đồng nghĩa, nhưng thường dùng để chỉ loại giấy dùng để lau chùi bề mặt hơn thấm hút.
Chú ý:

Mặc dù "thíp" "giấy hút" ý nghĩa tương tự, nhưng "thíp" thường được dùng trong ngữ cảnh thấm hút các chất lỏng nhiều hơn, trong khi "giấy lau" có thể chỉ đơn giản giấy dùng để lau chùi không cần phải khả năng thấm hút mạnh.

Kết luận:

"Thíp" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường sử dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong nấu ăn vệ sinh.

  1. t. Thấm chất lỏng : Giấy thíp nước.

Comments and discussion on the word "thíp"