Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thóp

Academic
Friendly

Từ "thóp" trong tiếng Việt có nghĩa chính chỉ những khe hởđỉnh đầu trán của trẻ sơ sinh, nơi các mảnh xương sọ chưa khép kín hoàn toàn. Đây điều bình thường trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ.

Định nghĩa:
  • Thóp (danh từ): Khe hở giữa các mảnh xương sọđầu trẻ sơ sinh, giúp cho não bộ không gian phát triển dễ dàng trong quá trình sinh nở.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi trẻ sơ sinh, các bậc phụ huynh nên chú ý đến thóp của để đảm bảo an toàn cho đầu ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Thóp của trẻ sơ sinh thường sẽ khép lại hoàn toàn khi được khoảng 18 tháng tuổi, đó dấu hiệu cho thấy sự phát triển của xương sọ đang diễn ra bình thường."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thóp nhô: Có thể dùng để chỉ tình trạng thóp của trẻ bị nhô lên, thường dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe.
  • Thóp lõm: Trái ngược với thóp nhô, có thể diễn tả tình trạng thóp bị lõm xuống, cũng một dấu hiệu cần theo dõi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Núm thóp: Thường được sử dụng để chỉ phần nhô lên của thóp.
  • Mái đầu: Trong ngữ cảnh nói về đầu trẻ nhỏ, tuy nhiên không chính xác bằng "thóp".
Những từ liên quan:
  • Xương sọ: phần xương bảo vệ não, liên quan mật thiết đến thóp.
  • Trẻ sơ sinh: Đối tượng chính liên quan đến từ "thóp".
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa thóp của trẻ sơ sinh những khái niệm khác liên quan đến đầu cổ.
  • Trong quá trình theo dõi sự phát triển của trẻ, thóp một trong những dấu hiệu quan trọng để đánh giá sự phát triển của não bộ xương sọ.
  1. d. Hai khe hở giữa đỉnh đầu trán trẻ mới sinh, chỗ tiếp giáp của các mảnh xương sọ phát triển chưa đầy đủ.

Comments and discussion on the word "thóp"