Từ "thầm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Nghĩa 1: Rất khẽ, chỉ đủ cho mình nghe thấy. Ví dụ: "Nói thầm" có nghĩa là nói rất nhẹ, chỉ người nói và người nghe mới nghe thấy. "Hát thầm" có nghĩa là hát nhỏ tiếng, không to để người khác nghe.
Nghĩa 2: Kín đáo, không để lộ ra ngoài. Ví dụ: "Thầm yêu trộm nhớ" có nghĩa là yêu mà không dám nói ra, giữ kín trong lòng. "Mừng thầm" có nghĩa là vui mừng nhưng không biểu lộ ra bên ngoài.
Nghĩa 3: (Làm việc gì) ở trong tình trạng không có ánh sáng, không nhìn thấy gì cả. Ví dụ: "Xe chạy thầm" thường mô tả tình trạng xe chạy trong bóng tối, không có ánh sáng.
Nghĩa 1:
Nghĩa 2:
Nghĩa 3: