Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiêu chuẩn hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm cho trở thành mẫu mực chính xác: Tiêu chuẩn hóa các đơn vị đo lường.
Related search result for "tiêu chuẩn hóa"
Comments and discussion on the word "tiêu chuẩn hóa"