Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
tiềm năng
tiềm nhập
tiềm sinh
tiềm tàng
tiềm thức
tiềm tiệm
tiềm vọng
tiền
tiền án
tiền đình
tiền đúc
tiền đạo
tiền đặt
tiền đề
tiền đồ
tiền đồn
tiền đồng
tiền định
tiền định luận
tiền đội
tiền đường
tiền bào tử
tiền bạc
tiền bối
tiền công
tiền cảnh
tiền cọc
tiền của
tiền cổ điển
tiền căn
tiền cước
tiền dạng
tiền diệp lục
tiền duyên
tiền dư
tiền giấy
tiền hồ
tiền khai hoa
tiền khởi nghĩa
tiền khoa học
tiền khu
tiền lẻ
tiền lệ
tiền mặt
tiền ngay
tiền ngữ
tiền nhân
tiền nhiệm
tiền nong
tiền nước
tiền phân bào
tiền phòng
tiền phôi
tiền phong
tiền phương
tiền quân
tiền quân dịch
tiền sảnh
tiền sử
tiền sử học
tiền sự
tiền sống
tiền sinh
tiền sơn nguyên
tiền tài
tiền tâm thu
tiền tâm trương
tiền túi
tiền tạo
tiền tố
tiền tệ
tiền tệ hóa
tiền thân
tiền thế
tiền thưởng
tiền tiêu
tiền tiến
tiền tinh trùng
tiền trái
tiền trình
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last