Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
tiểu thương
tiểu tiết
tiểu tiện
tiểu tinh
tiểu tràng
tiểu truyện
tiểu tu
tiểu tuần hoàn
tiểu tuyết
tiểu tư sản
tiểu viên chức
tiểu vương
tiểu vương quốc
tiểu xảo
tiểu yêu
tiệc
tiệc mặn
tiệc rượu
tiệc tùng
tiệc trà
tiệc yến
tiệm
tiệm cận
tiệm tiến
tiện
tiện bề
tiện dân
tiện dụng
tiện dịp
tiện kĩ
tiện lợi
tiện nữ
tiện nội
tiện nghi
tiện tay
tiện tặn
tiện thể
tiện thiếp
tiệp báo
tiệp diệp
tiệt
tiệt khuẩn
tiệt nọc
tiệt nhiên
tiệt sản
tiệt trùng
tiễn
tiễn đưa
tiễn biệt
tiễn chân
tiễn hành
tiễn thu
tiễu
tiễu phỉ
tiễu trừ
to tiếng
toàn tiến
toàn tiết
trích tiên
trận tiền
trừ tiệt
trực tiếp
trộn tiếng
triệt tiêu
trinh tiết
trung tiện
trước tiên
tu tiên
tưới tiêu
vô tiền khoáng hậu
vắng tiếng
vọng tiêu
vỡ tiếng
vi tiểu hình hóa
xa tiền tử
xúc tiến
xúc tiến
xúc tiếp
xe cải tiến
xuân tiết
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last