Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
tiếng vọng
tiếng xấu
tiếp
tiếp âm
tiếp ảnh
tiếp ứng
tiếp đãi
tiếp đón
tiếp đầu ngữ
tiếp điểm
tiếp cận
tiếp cứu
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp dẫn
tiếp diễn
tiếp giáp
tiếp hợp
tiếp kí
tiếp khách
tiếp khẩu
tiếp kiến
tiếp lời
tiếp liên
tiếp liệu
tiếp máu
tiếp nối
tiếp ngôn
tiếp nhận
tiếp phát
tiếp phẩm
tiếp quản
tiếp rước
tiếp sau
tiếp sức
tiếp tay
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp tố
tiếp thụ
tiếp thị
tiếp theo
tiếp thu
tiếp tuyến
tiếp vĩ ngữ
tiếp vận
tiếp viên
tiếp viện
tiếp xúc
tiết
tiết điệu
tiết canh
tiết chế
tiết dê
tiết dục
tiết diện
tiết giảm
tiết hạnh
tiết kiệm
tiết lậu
tiết lộ
tiết liệt
tiết lưu
tiết mao
tiết mục
tiết nghĩa
tiết niệu
tiết phụ
tiết túc
tiết tấu
tiết tố
tiết tháo
tiết thực
tiết ước
tiếu lâm
tiềm ẩn
tiềm giác
tiềm kích
tiềm lực
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last