Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tinh kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người ta thường dùng chữ tinh kỳ để chỉ cái ngày thành hôn, vì theo hôn lễ xưa, người ta đón dâu vào buổi tối
Related search result for
"tinh kỳ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tinh kỳ"
:
tinh khí
tinh kỳ
tinh kỳ
tính khí
Tịnh Khê
Tịnh Kỳ
Words contain
"tinh kỳ"
:
tinh kỳ
tinh kỳ
Words contain
"tinh kỳ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tinh
tinh vi
tinh thần
vệ tinh
kết tinh
tinh hoa
la-tinh
tinh vân
tinh dầu
tinh lực
more...
Comments and discussion on the word
"tinh kỳ"