Characters remaining: 500/500
Translation

tollé

Academic
Friendly

Từ "tollé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le tollé). có nghĩasự phản đối mạnh mẽ, sự la ó hay sự chỉ trích từ một nhóm người, thườngcông chúng, về một vấn đề nào đó. Khi một sự kiện, quyết định hoặc hành động nào đó gây ra sự không hài lòng lớn, người ta có thể nói rằng đã "soulever un tollé général", nghĩađã dấy lên một làn sóng phản đối rộng rãi.

Ví dụ sử dụng:
  1. Il y a eu un tollé après l'annonce de la nouvelle loi.

    • (Đã có một làn sóng phản đối sau khi công bố luật mới.)
  2. Les décisions du gouvernement ont suscité un tollé parmi les citoyens.

    • (Các quyết định của chính phủ đã gây ra sự phản đối trong số công dân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "soulever un tollé" là một cụm động từ có thể sử dụng để chỉ việc gây ra sự phản đối. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong chính trị, xã hội hay văn hóa.

    • La décision de fermer l'école a soulevé un tollé parmi les parents.
Các biến thể từ gần giống:
  • Tollé général: Sự phản đối chung, phản ứng tiêu cực từ đa số mọi người.
  • Tollé médiatique: Phản ứng mạnh mẽ từ giới truyền thông.
  • Controverse: Tranh cãi, có thể dùng để chỉ một vấn đề gây ra nhiều ý kiến trái chiều, nhưng không nhất thiết phảimột phản đối mạnh mẽ như "tollé".
Từ đồng nghĩa:
  • Réprobation: Sự chỉ trích, phản đối.
  • Protestation: Sự phản kháng, phản đối.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Susciter des réactions: Gây ra các phản ứng.
  • Faire l'objet de critiques: Bị chỉ trích, trở thành đối tượng của sự chỉ trích.
Lưu ý:

Mặc dù "tollé" chủ yếu chỉ sự phản đối, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi ý nghĩa một chút. không chỉ dùng trong những tình huống tiêu cực mà còn có thể dùng khi nói về những phản ứng tích cực, nếu sự phản đối đến từ một nhóm người lý do chính đáng.

danh từ giống đực
  1. tiếng la ó phản đối
    • Soulever un tollé général
      làm mọi người đền la ó phản đối

Comments and discussion on the word "tollé"