Characters remaining: 500/500
Translation

tille

Academic
Friendly

Từ "tille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "khoang đầu thuyền" trong ngữ cảnh hàng hải. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải để chỉ một phần của thuyền hoặc tàu.

Định nghĩa:
  • Tille (danh từ giống cái): Khoang đầu thuyền, nơi có thể chứa hàng hóa hoặc hành khách.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les vieux voiliers, la tille est souvent ornée de sculptures.
    (Trong những chiếc thuyền buồm cổ, khoang đầu thuyền thường được trang trí bằng các bức chạm khắc.)

  2. La tille de ce yacht est spacieuse et confortable.
    (Khoang đầu thuyền của chiếc du thuyền này rộng rãi thoải mái.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản kỹ thuật hoặc mô tả về thiết kế thuyền, bạn có thể gặp cụm từ như "l'aménagement de la tille" (bố trí khoang đầu thuyền), để chỉ đến cách không gian này được sắp xếp sử dụng.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "tille" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ khác liên quan đến hàng hải, chẳng hạn như:
    • Bord (danh từ giống cái): Bờ, mép thuyền.
    • Proue (danh từ giống cái): Mũi thuyền.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cale (danh từ giống cái): Thường chỉ đến khoang chứa hàng bên dưới của thuyền, có thể được xem như là một không gian khác trong thuyền, nhưng không hoàn toàn giống với "tille".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à la proue: Nghĩa đen là "ở mũi thuyền", thường được sử dụng để chỉ một người đangvị trí lãnh đạo hoặc dẫn đầu trong một tình huống nào đó. Ví dụ: Il est à la proue de l'entreprise. (Anh ấy đang dẫn đầu công ty.)
Kết luận:

Từ "tille" là một thuật ngữ hữu ích trong lĩnh vực hàng hải, tuy nhiên, không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. như teille
  2. (hàng hải) khoang đầu thuyền

Comments and discussion on the word "tille"