Characters remaining: 500/500
Translation

tonneau

Academic
Friendly

Từ "tonneau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) thường được dịch sang tiếng Việt là "thùng". Tuy nhiên, nghĩa của từ này có thể phong phú hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thùng chứa: "tonneau" thường chỉ một thùng lớn, thường được làm bằng gỗ, dùng để chứa rượu hoặc các loại chất lỏng khác.

    • Ví dụ: un tonneau de vin - một thùng tônrượu vang.
  2. Vòng lộn nhào: Trong ngữ cảnh mô tả hành động của một chiếc xe lộn nhào, "tonneau" cũng có thể chỉ việc xe đã lộn nhiều vòng.

    • Ví dụ: la voiture a fait plusieurs tonneaux - chiếc xe đã lộn nhào nhiều vòng.
  3. Cách sử dụng nâng cao: "tonneau" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ hoặc thành ngữ.

    • ton du même tonneau: nghĩa là "cùng loại" hoặc "cùng một kiểu".
    • tonneau d'arrosage: chỉ một chiếc xe tước đường, thường dùng trong các hoạt động nông nghiệp.
    • tonneau des Danaïdes: một thành ngữ để chỉ một công việc không bao giờ kết thúc, giống như việc đổ nước vào một cái thùng không đáy.
Các biến thể từ liên quan
  • Tonneau de bière: thùng bia, một loại thùng chứa khác.
  • Tonnelet: một biến thể nhỏ hơn của "tonneau", thường dùng để chỉ thùng nhỏ hơn.
  • Tonneaux: số nhiều của "tonneau".
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Fût: cũng có nghĩathùng, thường được dùng để chỉ các loại thùng chứa chất lỏng.
  • Baril: một từ khác cũng có nghĩathùng, nhưng thường chỉ thùng chứa dầu hoặc hóa chất.
Thành ngữ cụm từ
  • Être dans le même tonneau: nghĩa là ở trong cùng một hoàn cảnh hoặc tình huống.
  • Faire des tonneaux: ngoài nghĩa lộn nhào của xe, còn có thể dùng trong ngữ cảnh chơi đùa.
Ghi chú

Khi sử dụng từ "tonneau", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách dùng phù hợp.

danh từ giống đực
  1. thùng tôn
    • Un tonneau de vin
      một thùng tônrượu vang
  2. vòng nhào lộn, vòng lộn nhào
    • La voiture a fait plusieurs tonneaux
      xe lộn nhào nhiều vòng
  3. trò chơi đáo thùng
  4. (tiếng địa phương) phân bắc
  5. (hàng hải) ton
    • du même tonneau
      cùng loại
    • tonneau d'arrosage
      xe tước đường
    • tonneau dea Danaides
      việc không bao giờ xong

Comments and discussion on the word "tonneau"