Từ "tonneau" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) và thường được dịch sang tiếng Việt là "thùng". Tuy nhiên, nghĩa của từ này có thể phong phú hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Định nghĩa và cách sử dụng
Thùng chứa: "tonneau" thường chỉ một thùng lớn, thường được làm bằng gỗ, dùng để chứa rượu hoặc các loại chất lỏng khác.
Vòng lộn nhào: Trong ngữ cảnh mô tả hành động của một chiếc xe lộn nhào, "tonneau" cũng có thể chỉ việc xe đã lộn nhiều vòng.
Cách sử dụng nâng cao: "tonneau" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ hoặc thành ngữ.
ton du même tonneau: nghĩa là "cùng loại" hoặc "cùng một kiểu".
tonneau d'arrosage: chỉ một chiếc xe tước đường, thường dùng trong các hoạt động nông nghiệp.
tonneau des Danaïdes: một thành ngữ để chỉ một công việc không bao giờ kết thúc, giống như việc đổ nước vào một cái thùng không đáy.
Các biến thể và từ liên quan
Tonneau de bière: thùng bia, một loại thùng chứa khác.
Tonnelet: một biến thể nhỏ hơn của "tonneau", thường dùng để chỉ thùng nhỏ hơn.
Tonneaux: số nhiều của "tonneau".
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Fût: cũng có nghĩa là thùng, thường được dùng để chỉ các loại thùng chứa chất lỏng.
Baril: một từ khác cũng có nghĩa là thùng, nhưng thường chỉ thùng chứa dầu hoặc hóa chất.
Thành ngữ và cụm từ
Être dans le même tonneau: nghĩa là ở trong cùng một hoàn cảnh hoặc tình huống.
Faire des tonneaux: ngoài nghĩa lộn nhào của xe, còn có thể dùng trong ngữ cảnh chơi đùa.
Ghi chú
Khi sử dụng từ "tonneau", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách dùng phù hợp.