Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trọi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Chơ vơ chỉ có một mình: Ngồi trọi không ai chơi với. 2. Trụi, không còn gì: Hết trọi cả tiền.
Related search result for "trọi"
Comments and discussion on the word "trọi"