Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trọ

Academic
Friendly

Từ "trọ" trong tiếng Việt có nghĩathuê một nơi nào đó đểtạm thời. Thông thường, "trọ" được sử dụng khi nói về việc thuê phòng đểtrong một khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như học sinh, sinh viên thuê phòng trọ gần trường học hoặc người đi công tác thuê khách sạn.

Định nghĩa:
  • Trọ: Thuê đểtạm, thường nhà trọ, khách sạn, hoặc một nơi nào đó không phải nhà riêng.
dụ sử dụng:
  1. Trọnhà bạn: "Tôi sẽ trọnhà bạn trong vài ngày tới."
  2. Trọ tại khách sạn: "Khi đi du lịch, tôi thường trọ tại khách sạn gần biển."
  3. Nhà trọ sinh viên: "Nhiều sinh viên thường tìm nhà trọ gần trường để tiết kiệm thời gian đi lại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trọ dài hạn: "Tôi đang tìm một chỗ trọ dài hạn công việc của tôiđây sẽ kéo dài nhiều tháng."
  • Trọ qua đêm: "Chúng tôi đã quyết định trọ qua đêm tại một khách sạn nhỏ."
Biến thể từ liên quan:
  • Nhà trọ: nơi nhiều phòng cho thuê, thường dành cho sinh viên hoặc người lao động.
  • Khách sạn: nơi cung cấp dịch vụ lưu trú, thường đầy đủ tiện nghi hơn nhà trọ.
  • Trọ miễn phí: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạnnhờ nhà bạn hoặc người thân không phải trả tiền.
Từ đồng nghĩa:
  • Ở trọ: Nói về việc thuê chỗtạm (cùng nghĩa với "trọ").
  • Thuê: Có thể sử dụng rộng rãi hơn, nhưng không chỉ dành riêng cho việc ở.
Từ gần giống:
  • Lưu trú: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, chỉ việctạm tại một nơi nào đó.
  • Tạm trú: Ý nghĩa tương tự như "trọ", nhưng thường tính chất tạm thời hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "trọ", bạn nên phân biệt giữa việc "trọ" (thuê đểtạm) "sống" (ở lâu dài trong một ngôi nhà hoặc căn hộ). "Trọ" thường mang tính tạm thời hơn so với "sống".

  1. Thuê đểtạm, ngủ tạm: Trọkhách sạn.

Comments and discussion on the word "trọ"