Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đgt. Coi trọng, chú ý, đánh giá cao: trọng chất lượng hơn số lượng. II. tt., id. ở mức độ cao, rất nặng, đáng quan tâm: bệnh trọng tội trọng.
Related search result for
"trọng"
Words pronounced/spelled similarly to
"trọng"
:
trang
trang
Trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
Treng
more...
Words contain
"trọng"
:
hệ trọng
kính trọng
Lỗ Trọng Liên
Lý ông Trọng
long trọng
nghiêm trọng
Nguyễn Trọng Trí
quan trọng
Quang Trọng
quý trọng
more...
Comments and discussion on the word
"trọng"