Characters remaining: 500/500
Translation

trọng

Academic
Friendly

Từ "trọng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính của từ "trọng":
  • Động từ (đgt): "Trọng" có nghĩacoi trọng, chú ý, hoặc đánh giá cao một điều đó.

    • dụ: "Chúng ta phải trọng chất lượng hơn số lượng." (Có nghĩachúng ta nên ưu tiên chất lượng hơn số lượng).
  • Tính từ (tt): "Trọng" cũng có nghĩa là ở mức độ cao, rất nặng, hoặc đáng quan tâm.

    • dụ: "Bệnh của anh ấy rất trọng." (Có nghĩa là bệnh của anh ấy rất nặng hoặc nghiêm trọng).
    • dụ khác: "Họ đã phạm trọng tội." (Có nghĩahọ đã phạm những tội rất nặng, nghiêm trọng).
2. Các biến thể từ liên quan:
  • Trọng đại: Nghĩa là rất quan trọng, ý nghĩa lớn.

    • dụ: "Đây một quyết định trọng đại trong cuộc đời tôi."
  • Trọng tài: người trách nhiệm điều hành một cuộc thi hoặc trận đấu.

    • dụ: "Trọng tài đã đưa ra quyết định cuối cùng."
  • Trọng tâm: Điều quan trọng nhất trong một vấn đề.

    • dụ: "Trọng tâm của buổi họp hôm nay kế hoạch phát triển."
3. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quý: Có nghĩa tương tự "trọng", nhưng thường dùng để chỉ sự quý giá, đáng trân trọng.

    • dụ: "Tôi rất quý thời gian của mình."
  • Nghiêm trọng: Thường dùng để chỉ vấn đề hoặc tình huống rất nghiêm túc.

    • dụ: "Tình hình dịch bệnh đang trở nên nghiêm trọng."
4. Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, bạn có thể sử dụng "trọng" để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc nghiêm trọng của một vấn đề.

5. Chú ý:

Khi sử dụng "trọng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ được hiểu đúng. Từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

  1. I. đgt. Coi trọng, chú ý, đánh giá cao: trọng chất lượng hơn số lượng. II. tt., id. ở mức độ cao, rất nặng, đáng quan tâm: bệnh trọng tội trọng.

Comments and discussion on the word "trọng"