Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Trung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Phụ lưu cấp I lớn nhất của sông Thương. Dài 65km, diện tích lưu vực 1270km2. Bắt nguồn từ vùng núi Võ Nhai dài 500m chảy theo hướng tây bắc-đông nam và nhập vào bờ phải sông Thương tại Hữu Lũng
Comments and discussion on the word "Trung"