Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tròng

Academic
Friendly

Từ "tròng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây những giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Tròng có nghĩanhãn cầu nằm trong hốc mắt.
    • dụ: "Mắt của anh ấy rất sáng, tròng mắt luôn linh hoạt."
2. Các nghĩa khác:
  • Tròng còn có thể chỉ đến một loại gậy thòng lọng dùng để bắt lợn.

    • dụ: "Người nông dân sử dụng tròng để bắt lợn khi chúng chạy ra khỏi chuồng."
  • Trong ngữ cảnh thành ngữ, "một cổ hai tròng" nghĩa là chịu hai gánh nặng hoặc chịu hai tầng áp bức.

    • dụ: "Công việc này quá sức, tôi cảm thấy mình như một cổ hai tròng khi phải làm cả hai dự án cùng lúc."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Tròng có thể được dùng trong các câu mang nghĩa bóng, thể hiện sự khó khăn hay áp lực:
    • dụ: "Cuộc sống hiện tại khiến tôi cảm thấy như đang sống trong một cổ hai tròng."
4. Phân biệt các biến thể:
  • Tròng có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ:
    • Tròng mắt: chỉ nhãn cầu trong hốc mắt.
    • Tròng lợn: chỉ dụng cụ dùng để bắt lợn.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tròng thường không từ đồng nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể liên quan đến các từ như "mắt" (nhưng với nghĩa khác) hay "dây" (khi nói về tròng lợn).
6. Kết luận:

Từ "tròng" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, với các cách sử dụng khác nhau liên quan đến cả vật ngữ nghĩa.

  1. d. Nhãn cầu nằm trong hốc mắt.
  2. 1. d. Gậyđầu thòng lọng dùng để bắt lợn. Một cổ hai tròng. Chịu hai gánh nặng hoặc chịu hai tầng áp bức. 2. đg. Quàng vào cổ một cái tròng để bắt: Tròng con lợn.

Comments and discussion on the word "tròng"