Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tracer
/'treisə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái vạch
  • người vạch, người kẻ
  • (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
  • (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
  • (như) tracer_element
Related search result for "tracer"
Comments and discussion on the word "tracer"