Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tralala
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • (thân mật) sự sang trọng cầu kỳ
    • Recevoir à dîner en grand tralala
      mời ăn thật là sang trọng cầu kỳ
    • Tout le tralala de l'aristocratie
      tất cả sự sang trọng cầu kỳ của bọn quý phái
Related search result for "tralala"
Comments and discussion on the word "tralala"