Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tremblant
Jump to user comments
tính từ
  • run
    • Tremblant de fièvre
      sốt run
  • rung
    • Un pont tremblant
      một cái cầu rung
  • sợ run
    • Enfant tremblant
      đứa trẻ sợ run
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) bộ rung, bộ vê
    • Tremblant de l'orgue
      bộ rung của đàn ống
Related words
Related search result for "tremblant"
Comments and discussion on the word "tremblant"